spot_img
6.5 C
New York
Thứ Sáu, Tháng Ba 24, 2023

có thể thực hiện được trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Điều này có thể thực hiện được nhờ vào luật vĩnh cửu của lòng thương xót.

This is made possible by the eternal law of mercy.

LDS

Không ai ngoài chúng ta có thể thực hiện được điều đó

There is no one else who can do the job

opensubtitles2

Điều này có thể thực hiện được, nếu bạn chủ động.

If you show personal initiative, that can be done.

jw2019

Và làm sao tất cả các điều này có thể thực hiện được?

And how was all of this made possible?

jw2019

Làm thế nào để bộ não có thể thực hiện được điều đó?

How is the brain able to do this ?

QED

Hơn 430 thực tiễn có thể thực hiện được từ kinh nghiệm của các thành viên SCC có sẵn.

Over 430 executable practices derived from the experience of SCC members are available.

WikiMatrix

Tôi biết điều đó có thể thực hiện được từ kinh nghiệm riêng của tôi.

I know that is possible from my own experience.

LDS

Giờ, có một số cách giúp chúng ta có thể thực hiện được việc này.

Now, there’s a number of ways that we can make this work.

OpenSubtitles2018. v3

Kế hoạch để làm cho điều đó có thể thực hiện được đã từ lúc khởi đầu.

The plan to make that possible has been in place from the beginning.

LDS

Không một người nào khác có thể thực hiện được Sự Chuộc Tội.

No one else could effect the Atonement.

LDS

Nếu anh cho rằng có thể thực hiện được, vậy hãy thực hiện nó.”

If you think it can be done, come and make it happen.”

ted2019

Chuyện đó có thể thực hiện được.

It can be done.

OpenSubtitles2018. v3

Điều không thể thực hiện được cũng dường như có thể thực hiện được.

The impossible seemed possible.

Literature

Bằng cách nào các em đạt được những điều khó có thể thực hiện được?

How will you accomplish the impossible?

LDS

Và nó — về mặt kĩ thuật, có thể thực hiện được.

And it actually — so technologically, it works.

ted2019

Bây giờ có lẽ các bạn tự hỏi: Làm sao mà điều đó có thể thực hiện được?

Now, you’re probably wondering: How does this thing work?

ted2019

Việc đó có thể thực hiện được không?

(Romans 12:2) Is that possible?

jw2019

Dưới đây là một phương pháp có thể thực hiện được.

Below is one possible approach.

LDS

Chỉ qua Chúa Giê Su Ky Tô sự cứu rỗi mới có thể thực hiện được mà thôi.

Only through Jesus Christ is salvation possible.

LDS

Thế nhưng, điều này có thể thực hiện được.

Yet, it is possible.

jw2019

Chu đô đốc, hy vọng kế hoạch của ngài có thể thực hiện được.

zhou Yu, may your plans come to fruition

OpenSubtitles2018. v3

Không có cuộc thử nghiệm nào cho thấy điều này có thể thực hiện được.

No experimental evidence exists to show that such an event is possible.

jw2019

Sự Hối Cải Có Thể Thực Hiện Được

Repentance Is Possible

LDS

Chỉ có một Đức Chúa Trời là Đấng có thật mới có thể thực hiện được điều đó.

Only a God who is real can accomplish that.

jw2019

Nếu bạn nghĩ rằng nó có thể thực hiện được, đó chỉ là một ý tưởng.

If you think it must be possible, that is only a concept.

Literature

Source: https://wincat88.com
Category: BLOG

Đánh giá post
spot_img

BÀI VIẾT CÙNG CHỦ ĐỀ

ĐƯỢC XEM NHIỀU