STT
CỤM TỪ
NGHĨA
1
Bạn đang đọc: Cụm từ cố định (collocations) phổ biến trong tiếng Anh
▪ A recipe for a disaster
▪ cách dẫn đến sự hỗn loạn, thảm họa
▪ A roaring success
▪ một thành công lớn, vang dội
▪ A stroke of luck
▪ dịp may bất ngờ
▪ Above the law
▪ đứng trên luật pháp
▪ Alive and kicking
▪ còn sống và rất khỏe mạnh, tràn đầy sức sống
▪ Alleviate suffering
▪ giảm bớt đau đớn, khổ sở
▪ At a standstill
▪ bị bế tắc, ngưng lại
▪ At all hours
▪ bất cứ khi nào
▪ At death’s door
▪ bên ngưỡng cửa của tử thần, hấp hối, gần chết
▪ At odds
▪ gây sự bất hòa
▪ At one’s disposal
▪ tùy ý sử dụng
▪ Back to the drawing board
▪ quay lại từ đầu để chuẩn bị một kế hoạch mới vì kế hoạch trước đã thất bại
▪ Bare necessity
▪ nhu yếu phẩm cơ bản(thức ăn, thuốc men,…)
▪ Be a big fish in a small pond
▪ một nhân vật quan trọng và có ảnh hưởng trong một cộng đông nhỏ hay phạm vi hẹp
▪ Be a pack of lies
▪ toàn là lời dối trá
▪ Be awfully tired
▪ vô cùng mệt mỏi
▪ Be deep in something
▪ ngập sâu vào, mải mê, đắm chìm vào cái gì
▪ Be in sb’s good/bad books
▪ được yêu thích/bị người nào ghét, có tên trong sổ đen của ai
▪ Be in the public eye
▪ trước mắt công chúng, bị dư luận soi xét
▪ Be in the right frame of mind
▪ đang trong tâm trạng tốt, thích hợp
▪ Be keenly interested in something
▪ rất thích, quan tâm điêu gì
▪ Be made redundant
▪ bị sa thải
▪ Be on the level
▪ thật thà, chân thật, nói điều thật
▪ Be part and parcel
▪ phần cơ bản, quan trọng, thiết yếu
▪ Be put on probation
▪ chịu án treo, đang trong thời gian quản chế
▪ Be terminally ill
▪ bị bệnh nan y, vô phương cứu chữa
▪ Be wide awake
▪ hoàn toàn tỉnh táo
▪ Begin from scratch
▪ bắt đầu từ đầu, từ con số không
▪ Bite your tongue
▪ giữ im lặng, nhẫn nhịn không nói điều gì
▪ Box – top
▪ phòng vé
▪ Brain drain
▪ chảy máu chất xám
▪ Breach of contract
▪ vi phạm hợp đồng
▪ Break into the market
▪ thâm nhập thị trường
▪ break the ice
▪ làm cho người chưa gặp bao giờ cảm thấy thoải mái và bắt đầu nói chuyện với nhau.
▪ Brink of collapse
▪ bờ vực phá sản, sụp đổ
▪ By the same token
▪ vì lẽ ấy, đông thời
▪ Capacity for something
▪ năng lực, khả năng làm gì
▪ Catch a glimpse of something
▪ nhìn thoáng qua, lướt qua
▪ Clap/lay/set eyes on sb/sth
▪ Để ý, để mắt cái gì/ai đó ngay từ lần đầu gặp
▪ Come to pass
▪ xảy ra như dự định
▪ Con (someone) out of sth
▪ lừa gạt ai đó
▪ Continuously throughout the night
▪ liên tục suốt đêm
▪ Corporal punishment
▪ hình phạt về thể xác, hành hạ thê xác
▪ Cost the earth
▪ chi phí đắt đỏ, tốn kém
▪ Count something on (the fingers of) one hand
▪ điều gì đó mà xảy ra rất hiếm hoặc tồn tại với số lượng rất nhỏ
▪ Creaking board
▪ tấm ván kẽo kẹt
▪ Dead-end job
▪ một công việc không có thăng tiến, triển vọng
▪ Do somebody a good/bad turn
▪ làm điều gì đó giúp đỡ hoặc có hại cho ai
▪ Do something by the book = to obey the rules while doing something
▪ tuân thủ luật lệ
▪ Drive somebody to something
▪ dồn ai vào thế bí phải làm gì
• Dull ache
▪ đau âm ỉ
▪ Excruciating pain
▪ cực kỳ đau đớn
▪ Exert oneself to something
▪ cố gắng, nỗ lực
▪ Fall prey to somebody/ something
▪ làm con mồi, nạn nhân của ai/ cái gì
▪ Fizzy drinks
▪ nước giải khát có ga
▪ Float through space
▪ lơ lửng trong không gian
▪ Fly by the seat of one’s pants
▪ làm việc gì khó mà không có kinh nghiệm, kĩ năng cần thiết, làm theo cảm tính
▪ Follow/obey something to the letter
▪ làm chính xác như những gì ai đó bảo
▪ For the sake of somebody/ something
▪ vì lợi ích của ai/ cái gì
▪ Forceyour way through/into etc something
▪ chen lấn, xô đẩy, di chuyển khó khăn để đến nơi nào đấy
▪ Frighten/scare sb out of their wits
▪ Gain a competitive edge
▪ có được lợi thế cạnh tranh
▪ Garden sparrow
▪ chim sẻ nhà
• Get a move on
▪ nhanh lên
▪ Give an account of sth
▪ thuật lại chuyện gì
▪ Give chapter and verse
▪ nói có sách, mách có chứng (có chứng cớ rõ ràng, xác thực)
▪ Go grey
▪ có tóc bạc, bạc đầu
▪ Go to great lengths
▪ cố gắng hết sức, làm mọi thứ để đạt được điều gì
▪ Grasp an opportunity
▪ nắm bắt/ chộp lấy cơ hội
▪ Have a thirst for something
▪ có niềm khao khát, đam mê làm gì
▪ Have an aversion to something
▪ không thích cái gì
▪ Have an enquiring mind
▪ có tinh thần học hỏi
▪ Have an outstanding command of a language
▪ thông thạo vượt trội 1 thứ tiếng
▪ Have recollection of
▪ có hồi ức về
▪ Have time on one’s hands
▪ chẳng có gì để làm, rảnh rỗi
▪ Heinous crime
▪ tội ác ghê tởm, tàn bạo
▪ Hold opinion
▪ có ý kiến
▪ In close proximity
▪ rất gần
▪ In deadly earnest
▪ vô cùng nghiêm trọng
▪ In deep (trouble)
▪ vô cùng rắc rối
▪ In earnest
▪ nghiêm túc, đứng đắn
▪ In mint condition
▪ trong điều kiện tốt như thể mới tinh
▪ In no mood for sth/ to do sth
▪ không có tâm trạng làm gì
▪ In the balance
▪ do dự, lưỡng lự
▪ (In) the middle of nowhere
▪ cách xa thị trấn và thành phố và là nơi có ít người sinh sống
▪ In the peak of physical condition
▪ ở trong tình trạng sức khỏe tốt nhất
▪ In the realm of
▪ trong lĩnh vực
▪ In vain
▪ thất bại, vô ích
▪ In/during/over the course of something
▪ trong suốt quá trình, trong khi
▪ Innocuous remark
▪ nhận xét vô hại, vô thưởng vô phạt
▪ Invariably pain
▪ lúc nào cũng mưa
▪ It goes without saying
▪ chắc chắn, hiển nhiên, khỏi phải nói
▪ It never crossed my mind
▪ chưa từng mảy may nghĩ điều gì
▪ Jump the queue
▪ vượt lên trước, chen lấn chỗ khi xếp hàng
▪ Keep somebody company
▪ ở lại với ai đó để họ không cô đơn
96
▪ Keep track (of someone/ something)
▪ tiếp tục theo sát, để mắt đến ai, cái gì
▪ Kill time
▪ giết thời gian
▪ Lay trust in
▪ đặt niềm tin vào
▪ Lend itself to something
▪ thích hợp với, có thể dùng làm
▪ Let alone do something
▪ chưa kể đến, nói chi là làm gì
▪ Let it announce
▪ khẳng định, làm cho mọi người biết
▪ Lethal weapon
▪ vũ khí giết người
▪ Make cutbacks
▪ thực hiện cắt giảm
▪ Make head or tail of
▪ hiểu đầu đuôi
▪ Move up ladder
▪ chuyển nấc thang (tiến lên, phát triển)
▪ Narrow something down
▪ loại bỏ các lựa chọn ít quan trọng hơn để việc lựa chọn dễ dàng hơn
▪ Nowhere near
▪ còn lâu
▪ Odd cough and cold
▪ ốm vặt
▪ Of one’s own accord
▪ tự nguyện, tự ý
▪ Off the record
▪ không được ghi, không chính thức
▪ On a par with somebody/ something
▪ bằng, ngang tầm/ chất lượng với ai, cái gì
▪ Oniocation
▪ quay ở hiện trường, quay ở trường quay ngoài trời
▪ On principle
▪ theo nguyên tắc (đạo đức), niềm tin cố định của mình
▪ On the pretext
▪ lấy cớ, viện lý do
▪ One way or another
▪ cách này hay cách khác
▪ Open prison
▪ án treo
▪ Out of condition
▪ không khỏe mạnh (đủ để tập thể dục nặng vì không tham gia thể thao/ các hoạt động thể chất)
▪ Out of harm’s way
▪ tránh những nơi có thể gây hại, ở nơi an toàn
▪ Overhead cost
▪ chi phí chung để hoạt động (phí thuê mặt bằng, điện nước,…)
▪ Pay in arrears
▪ trả tiền quá hạn, khất nợ
▪ Peer pressure
▪ áp lực từ bạn bè, người đồng trang lứa
▪ Pet project/theory/subject
▪ dự án/ lý thuyết/ chủ đề được chú ý/ yêu thích nhất/ nổi bật nhất
▪ Pinpoint the problems
▪ chỉ ra, xác định mọi vấn đề đang gặp phải
▪ Pit your wits against somebody/ something
▪ có đủ thông minh để đấu lại ai, cái gì
▪ Poor chance/ slim chance
▪ cơ hội mong manh
▪ Pour something into something
▪ đổ cái gì vào cái gì
▪ Press conference
▪ cuộc họp báo
▪ Provoke somebody into (doing) something
▪ khiêu khích, xúi giục ai đó làm gì
▪ Pull yourself together
▪ bình tĩnh, điều khiển lại được cảm xúc sau khi tức giận/ buồn
▪ Put yourself in somebody’s position
▪ thử đặt mình vào vị trí/ hoàn cảnh của người khác
▪ Qualified success
▪ sự vừa đủ khả năng thành công
▪ Quench one’s thirst
▪ giải tỏa cơn khát
▪ Raise (someone’s) hopes/expectations
▪ nhen nhóm niềm tin, hi vọng trong ai đó
▪ Reach a consensus
▪ đạt được sự nhất trí, đồng thuận
▪ Read between the lines
▪ hiểu được ẩn ý, ngụ ý
▪ Read between the lines
▪ tìm ra ngụ ý, hiểu được ẩn ý
▪ Redeeming feature
▪ một phẩm chất tốt mà phần nào bù đắp cho những phẩm chất xấu trong một người hay 1 vật
▪ Run a business
▪ điều hành kinh doanh
▪ Sales manager
▪ quản lý kinh doanh
▪ Secure in knowledge that
▪ tự tin, chắc chắn về điều gì
▪ See red
▪ bừng bừng nổi giận, nổi xung
▪ Set a good pattern
▪ nêu gương tốt, tấm gương tốt
▪ Set one’s heart on doing sth
▪ thực sự ham muốn điều gì đó, mơ ước về điều gì đó
▪ Shed tears
▪ rơi lệ, nhỏ lệ
▪ Sheer cost
▪ giá cả cực kỳ cao
▪ Sheer pleasure
▪ chỉ là niềm vui vì
▪ Sheer pleasure
▪ niềm vui tuyệt đối, duy nhất
▪ Shrink duty
▪ trốn tránh trách nhiệm, nhiệm vụ, bổn phận
▪ Slap in the face
▪ tát vào mặt (sỉ nhục, lăng mạ)
▪ Slash the prices
▪ giảm giá
▪ Slight cold
▪ cảm lạnh nhẹ
▪ Snatch of something
▪ phần nhỏ, đoạn ngắn
▪ Sole topic
▪ chủ đề chính, duy nhất
▪ Splitting headache
▪ đầu đau như búa bổ
▪ Squander savings
▪ lãng phí tiền tiết kiệm
▪ Stand someone in good stead
▪ có ích cho ai, có lợi cho ai; sẵn sàng giúp đỡ ai
▪ State of affairs
▪ tình trạng (chung) của vụ việc này, sự kiện trong 1 thời điểm nhất định
▪ Strongly ask
▪ mạnh mẽ yêu cầu
▪ Substitute something for something
▪ dùng cái gì thay thế cho cái gì khác
▪ Suit somebody down to the ground
▪ hoàn toàn thích hợp với ai
▪ Take a (heavy, terrible….) toll of something
▪ gây tổn hại, gây thiệt hại
▪ Take a course
▪ tham gia vào một khóa học
▪ Take effect
▪ có hiệu lực
▪ Take its course
▪ phát triển và kết thúc một cách tự nhiên
▪ Take something as read
▪ thừa nhận cái gì là đúng mà không bàn cãi
▪ Take sth as read
▪ chấp nhận một thứ gì đó là đúng
▪ Take the initiative in something
▪ dẫn đầu trong việc gì, khởi xướng việc gì
▪ Teach (your) grandmother to suck eggs
▪ trứng đòi khôn hơn vịt (dạy ai đó làm việc gì đó mà họ đã biết và thành thạo từ trước rồi)
▪ The apple doesn’t fall far from the tree
▪ con nhà tông không giống lông cũng giống cánh, hổ phụ sinh hổ tử
▪ The big day
▪ ngày trọng đại
▪ The death penalty
▪ hình phạt tử hình
▪ The length and breadth of somewhere
▪ đi hết tất cả mọi nơi của địa điểm nào đó
▪ The letter of the law
▪ tính xác đáng của thuật ngữ pháp lý
▪ The quest for a new homeland
▪ cuộc tìm kiếm vùng đất mới
▪ The scene of the crime
▪ hiện trường vụ án
▪ Thorough examination
▪ kiểm tra tổng quát
▪ Thoroughly enjoy yourself
▪ hoàn toàn vui vẻ
▪ Throbbing headache
▪ đau nhói đầu
▪ Through no fault of one’s own
▪ không phải lỗi của ai
▪ Throw caution to the winds
▪ thiếu thận trọng, liều lĩnh khi làm gì
▪ To do market research
▪ tiến hành, thực hiện nghiên cứu thị trường
▪ Tragedy strike
▪ bi kịch ập đến, giáng xuống
▪ Under lock and key
▪ được cất giấu an toàn, kỹ lưỡng
▪ Under the counter
▪ bán chui, bán lậu
▪ Utmost squalor
▪ sự dơ bẩn cực kỳ
▪ Vocation for something
▪ năng khiếu với việc gì
▪ Warts and all
▪ đầy đủ, không che giấu những nét hư, tật xấu
▪ Win – at -all – costs attitude
▪ thái độ háo thắng (muốn chiến thắng bằng mọi giá)
▪ Within reach of
▪ ở gần, trong tầm tay
▪ Within/in walking distance
▪ không xa lắm
▪ Written all over sb’s face
▪ lộ rõ trên khuôn mặt
Source: https://wincat88.com
Category: BLOG