1 | At time goes by, everything will be better | Thời gian trôi đi, mọi thứ sẽ tốt đẹp hơn |
2 | After rain comes sunshine | Sau cơn mưa trời lại sáng |
3 | April showers bring May flowers | Khi giông tố qua đi cũng là lúc một sự khởi đầu tốt lành đang đến đó |
4 | Be brave, it will be ok | Hãy dũng cảm, mọi việc sẽ ổn thôi |
5 | Call me if there is any problem | Hãy gọi cho tôi nếu bạn có bất kỳ vấn đề gì |
6 | Come on, you can do it! | Cố lên, bạn có thể làm được mà! |
7 | Cheer up! | Hãy vui lên nào! |
8 | Lighten up! | Hãy vui lên nào! |
9 | Don’t give up | Đừng bỏ cuộc |
10 | Do it your way | Hãy làm theo cách của bạn |
11 | Do it again | Làm lại lần nữa xem |
12 | Don’t worry too much | Đừng lo lắng quá |
13 | Don’t break your heart | Đừng có đau lòng |
14 | Don’t be discouraged | Đừng có chán nản |
15 | Do the best you can | Thể hiện tốt nhất những gì bạn có thể nhé |
16 | Don’t cry because you did try your best | Đừng khóc vì bạn đã cố gắng hết mình rồi |
17 | Every cloud has a silver lining | Trong cái rủi còn có cái may |
18 | Everything will be fine | Mọi việc rồi sẽ ổn thôi |
19 | Give it your best shot | Cố hết sức mình đi |
20 | Go on, you can do it | Tiến lên, bạn làm được mà |
21 | Go for it | Cứ làm đi (Theo đuổi nó đi) |
22 | Give it a try | Cứ thử xem sao |
23 | Give it a shot | Cứ thử xem sao |
24 | Give it your best shot | Cố gắng hết mình vì việc đó xem |
25 | Give it your best | Cố gắng hết mình nhé |
26 | Hang in there | Cố gắng lên |
27 | Hang tough | Cố hết sức mình nhé |
28 | How matter you are so good at working | Dù thế nào đi nữa thì bạn đã làm rất tốt |
29 | I trust you | Tôi tin bạn |
30 | I totally believe in you | Tôi rất tin tưởng ở bạn |
31 | I’m sure you can do it | Tôi chắc chắn bạn có thể làm được |
32 | I will help if necessary | Tôi sẽ giúp nếu cần thiết |
33 | I am always be your side | Tôi luôn ở bên cạnh bạn |
34 | I will be right here to help you | Tôi luôn ở bên cạnh bạn |
35 | It is life | Đời là thế |
36 | I’m very happy to see you well | Tôi rất vui vì thấy bạn khỏe |
37 | It’s not all doom and gloom | Chưa phải ngày tận thế đâu |
38 | It’s not the end of the world | Chưa phải ngày tận thế đâu |
39 | It could be worse | Vẫn còn may chán |
40 | It will be okay | Mọi việc sẽ ổn thôi |
41 | It’s going to be all right | Mọi việc sẽ ổn thôi |
42 | I’m rooting for you | Cố lên, tôi ủng hộ bạn |
43 | Just one more | Một lần nữa thôi |
44 | Just a little harder | Gắng lên một chút nữa |
45 | Keep up the good work | Cứ làm tốt như vậy nhé |
46 | Keep up the great work | Cứ làm tốt như vậy nhé |
47 | Keep at it | Hãy tiếp tục chăm chỉ như vậy |
48 | Keep your nose over to the grindstone | Hãy tiếp tục chăm chỉ như vậy |
49 | Keep bent over your work | Hãy tiếp tục chăm chỉ như vậy |
50 | Keep working hard | Hãy tiếp tục chăm chỉ như vậy |
51 | Let’s forget everything in the part | Hãy quen những gì trong quá khứ đi nhé |
52 | Let be happy | Hãy vui vẻ lên nào |
53 | Look on the bright sight | Luôn nhìn vào mặt sáng của cuộc sống, nhìn vào những điều tích cực |
54 | Make ourself more confident | Chúng ta hãy tự tin lên nào |
55 | Nothing is serious | Không có việc gì nghiêm trọng đâu |
56 | Nice job! I’m impressed! | Làm tốt quá! Mình thực sự ấn tượng đấy! |
57 | Nothing lasts forever | Chuyện gì cũng sẽ qua nhanh thôi |
58 | People are beside you to support you | Mọi người luôn ở bên để ủng hộ bạn |
59 | Stick with it | Hãy kiên trì lên |
60 | Stay at it | Cứ cố gắng như vậy |
61 | Try | Cố lên |
62 | Try your best | Cố gắng hết sức mình |
63 | Take this risk | Hãy thử mạo hiểm xem |
64 | That was a nice try | Dù sao bạn cũng cố hết sức rồi |
65 | That was a good effort | Dù sao bạn cũng cố hết sức rồi |
66 | That’s a real improvement | Đó là một sự cải thiện rõ rệt |
67 | Think and affirm yourself | Hãy suy nghĩ và khẳng định mình |
68 | There’s a light at the end of the tunnel | Có ánh sáng nay cuối cùng của đường hầm |
69 | Time heals all the wounds | Thời gian sẽ chữa lành vết thương |
70 | There’s a light at the end of the tunnel | Qua cơn mưa trời lại sáng |
71 | Take it easy | Bình tĩnh nào (Động viên khi đối phương đang cảm thấy tức giận/ buồn bã/ tuyệt vọng/ lo lắng) |
72 | What have you got to lose? | Bạn có gì để mất đâu? (Để động viên người đó cứ làm đi, có thất bại cũng chẳng sao cả) |
73 | Worse things happen at sea | Bạn vẫn còn may mắn chán, những người đi biển còn có khả năng gặp phải những điều không hay hơn nữa |
74 | We’ve turned the corner | Từ giờ trở đi mọi việc sẽ tốt đẹp |
75 | You should try it | Bạn làm thử xem |
76 | You’re on the right track | Bạn đi đúng hướng rồi đó |
77 | You’ve almost got it | Thêm chút nữa là được rồi |
78 | You have nothing to worry about | Bạn không phải lo lắng bất kỳ điều gì |
79 | You’ve really improved | Bạn thực sự tiến bộ đó |
80 | You’re on the right lines | Bạn đang đi đúng hướng rồi đó |
Source: https://wincat88.com
Category: BLOG