Thông tin thuật ngữ offsetting tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
![]() offsetting (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ offsettingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: offsetting tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
offsetting tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ offsetting trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ offsetting tiếng Anh nghĩa là gì.
offset /’ɔ:fset/
* danh từ
– chồi cây, mầm cây
– núi ngang, hoành sơn
– sự đền bù, sự bù đắp
– (ngành in) sự in ôpxet; bản in ôpxet; sự đánh giây mực (từ tờ mới in sang tờ giấy sạch)
– (kiến trúc) rìa xiên (ở tường)
– khoảng cách thẳng góc với đường chính (khi quan trắc) ((cũng) offset line)
– (kỹ thuật) khuỷu ống (để có thể lắp qua được chỗ vướng)* ngoại động từ
– bù lại, đền bù, bù đắp
– (ngành in) in ôpxetoffset
– phân nhánh
Thuật ngữ liên quan tới offsetting
Tóm lại nội dung ý nghĩa của offsetting trong tiếng Anh
offsetting có nghĩa là: offset /’ɔ:fset/* danh từ- chồi cây, mầm cây- núi ngang, hoành sơn- sự đền bù, sự bù đắp- (ngành in) sự in ôpxet; bản in ôpxet; sự đánh giây mực (từ tờ mới in sang tờ giấy sạch)- (kiến trúc) rìa xiên (ở tường)- khoảng cách thẳng góc với đường chính (khi quan trắc) ((cũng) offset line)- (kỹ thuật) khuỷu ống (để có thể lắp qua được chỗ vướng)* ngoại động từ- bù lại, đền bù, bù đắp- (ngành in) in ôpxetoffset- phân nhánh
Đây là cách dùng offsetting tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ offsetting tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
offset /’ɔ:fset/* danh từ- chồi cây tiếng Anh là gì?
mầm cây- núi ngang tiếng Anh là gì?
hoành sơn- sự đền bù tiếng Anh là gì?
sự bù đắp- (ngành in) sự in ôpxet tiếng Anh là gì?
bản in ôpxet tiếng Anh là gì?
sự đánh giây mực (từ tờ mới in sang tờ giấy sạch)- (kiến trúc) rìa xiên (ở tường)- khoảng cách thẳng góc với đường chính (khi quan trắc) ((cũng) offset line)- (kỹ thuật) khuỷu ống (để có thể lắp qua được chỗ vướng)* ngoại động từ- bù lại tiếng Anh là gì?
đền bù tiếng Anh là gì?
bù đắp- (ngành in) in ôpxetoffset- phân nhánh
Source: https://wincat88.com
Category: BLOG