spot_img
19.6 C
New York
Thứ Bảy, Tháng Sáu 3, 2023

“settlement” là gì? Nghĩa của từ settlement trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

settlement

settlement /’setlmənt/

  • danh từ
    • sự giải quyết, sự dàn xếp, sự hoà giải
    • sự thanh toán
    • sự đến ở, sự định cư, sự an cư lạc nghiệp; khu định cư, khu đất mới có người đến ở lập nghiệp
    • sự chiếm làm thuộc địa; thuộc địa
    • (pháp lý) sự chuyển gia tài
    • sự làm lắng xuống; sự lắng xuống, sự lún xuống (mặt nhà, tường, đất)
    • nhóm người chủ trương cải cách xã hội ba cùng với công nhân


 biến dạng
  • immediate settlement: biến dạng tức thời
  •  chất kết tủa
     chất lắng
     độ lún
  • absolute settlement of structure: độ lún tuyệt đối của công trình
  • allowable settlement: độ lún cho phép
  • calculated settlement: độ lún tính toán
  • combined effects of settlement and creep: tác dụng phối hợp giữa độ lún và dão
  • consolidating settlement: độ lún do cố kết
  • creep settlement: độ lún do từ biến
  • deflection settlement: độ lún do uốn
  • differential settlement: chênh lệch độ lún
  • elastic settlement: độ lún đàn hồi
  • final settlement: độ lún cuối cùng
  • foundation settlement: độ lún của móng
  • immediate settlement: độ lún tức thời
  • irregular settlement: độ lún không đều
  • limiting settlement: độ lún giới hạn
  • non-uniform settlement: độ lún không đồng đều
  • permissible settlement: độ lún cho phép
  • pile-building settlement: độ lún công trình cọc
  • post-consolidation settlement: độ lún sau cố kết
  • range of settlement: biên độ lún
  • rate of foundation settlement: tốc độ lún nền móng
  • recorded settlement: độ lún được ghi chép
  • relative settlement: độ lún tương đối
  • residual settlement: độ lún dư
  • settlement analysis: sự phân tích độ lún
  • settlement as function of time: độ lún theo thời gian
  • settlement design: tính toán độ lún
  • settlement forecast: dự báo độ lún
  • settlement gauge: cái đo độ lún
  • settlement observations: sự quan sát độ lún
  • settlement of dam: độ lún của đập
  • settlement of foundation: độ lún của móng
  • settlement of pile: độ lún của cọc
  • settlement of structure: độ lún (của) công trình
  • settlement planning scheme: độ lún (của) gối tựa
  • soil settlement: độ lún của đất
  • stabilized settlement: độ lún ổn định
  • stabilized settlement: độ lún (toàn phần, ổn định)
  • support settlement: độ lún ở gối tựa
  • thaw settlement: độ lún do tan băng
  • tolerable settlement: độ lún cho phép
  • total settlement: độ lún toàn phần
  • ultimate settlement: độ lún cuối cùng
  • unequal settlement: độ lún không đồng đều
  • uniform settlement: độ lún đồng đều
  • unstabilized settlement: độ lún không ổ định
  •  khu dân cư
  • outer zone of settlement: ngoại vi khu dân cư
  • rural settlement development: sự xây dựng khu dân cư
  •  khu nhà ở
  • rural settlement: khu nhà ở nông thôn
  • settlement road: đường trong khu nhà ở
  • suburban settlement: khu nhà ở ngoại ô (kiểu biệt thự)
  • workmen’s settlement: khu nhà ở công nhân
  •  lún
  • absolute settlement of structure: độ lún tuyệt đối của công trình
  • allowable settlement: độ lún cho phép
  • calculated settlement: độ lún tính toán
  • combined effects of settlement and creep: tác dụng phối hợp giữa độ lún và dão
  • consolidating settlement: độ lún do cố kết
  • creep settlement: độ lún do từ biến
  • deflection settlement: độ lún do uốn
  • differential settlement: chênh lệch độ lún
  • differential settlement: sự chênh lệch lún
  • differential settlement: sự lún không đều
  • elastic settlement: độ lún đàn hồi
  • final settlement: độ lún cuối cùng
  • foundation settlement: độ lún của móng
  • gradual settlement: sự lún dần (đất)
  • ground settlement: sự lún của mặt đất
  • immediate settlement: độ lún tức thời
  • irregular settlement: độ lún không đều
  • limiting settlement: độ lún giới hạn
  • modulus of settlement: môđun lún
  • non-uniform settlement: độ lún không đồng đều
  • permissible settlement: độ lún cho phép
  • pile-building settlement: độ lún công trình cọc
  • post-consolidation settlement: độ lún sau cố kết
  • range of settlement: biên độ lún
  • rate of foundation settlement: tốc độ lún nền móng
  • recorded settlement: độ lún được ghi chép
  • relative settlement: độ lún tương đối
  • residual settlement: lún thừa dư
  • residual settlement: độ lún dư
  • secondary settlement: sự lún thứ cấp
  • settlement analysis: sự phân tích độ lún
  • settlement as function of time: độ lún theo thời gian
  • settlement crack: vết nứt do lún
  • settlement design: tính toán độ lún
  • settlement due to thawing out or frost: sự lún do băng tan
  • settlement forecast: dự báo độ lún
  • settlement gage: máy đo đọ lún
  • settlement gauge: cái đo độ lún
  • settlement gauge: máy đo đọ lún
  • settlement joint: khe lún
  • settlement monitoring: quan trắc lún (độ lún)
  • settlement observation: sự quan trắc lún (nền)
  • settlement observations: sự quan sát độ lún
  • settlement of dam: độ lún của đập
  • settlement of foundation: sự lún của nền
  • settlement of foundation: độ lún của móng
  • settlement of ground: sự lún của đất
  • settlement of pile: độ lún của cọc
  • settlement of structure: độ lún (của) công trình
  • settlement of supports: sự lún của gối tựa
  • settlement or foundation: sự lún nền móng
  • settlement phenomenon: hiện tượng lún
  • settlement planning scheme: độ lún (của) gối tựa
  • settlement process: quá trình lún
  • settlement shrinkage: co ngót lún
  • settlement stresses: ứng suất do lún
  • soil settlement: độ lún của đất
  • stabilized settlement: độ lún ổn định
  • stabilized settlement: độ lún (toàn phần, ổn định)
  • stresses due to settlement: ứng suất do lún nền móng
  • support settlement: độ lún ở gối tựa
  • thaw settlement: độ lún do tan băng
  • tolerable settlement: độ lún cho phép
  • total settlement: độ lún toàn phần
  • track settlement: lún đường
  • ultimate settlement: độ lún cuối cùng
  • unequal settlement: độ lún không đồng đều
  • uniform settlement: độ lún đồng đều
  • uniform settlement: sự lún đều
  • unstabilized settlement: độ lún không ổ định
  • ununiformed settlement: sự lún không đều
  •  quyết toán
     sự đóng rắn
     sự hạ thấp
     sự lắng
  • initial settlement: sự lắng ban đầu
  • primary settlement: sự lắng sơ bộ
  • secondary settlement: sự lắng thứ cấp
  •  sự lắng đọng
    Lĩnh vực: xây dựng
     chất cặn
     sự chồn hõm lún
     sự lắng xuống (bê tông tươi)
    Lĩnh vực: toán & tin
     điểm dân cư
  • rural settlement: điểm dân cư nông thôn
  • urban settlement: điểm dân cư đô thị
  •  độ lắng
    Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
     sự sa lắng
    agrarian and industrial settlement
     thị trấn nông-công nghiệp
    agricultural settlement
     thị trấn nông nghiệp
    building development zoning of settlement
     sự phân vùng xây dựng khu định cư
    cluster settlement system
     hệ thống định cư theo nhóm
    fill settlement
     sự sụt đất đắp
    forestry settlement
     làng bảo vệ rừng
    industrial settlement
     khu công nghiệp

     giấy ký thác
  • ante-nuptial settlement: giấy ký thác trước hôn nhân
  • marriage settlement: giấy ký thác theo hôn nhân
  • voluntary settlement: giấy ký thác tự nguyện
  •  giấy ký túc
     kết toán
  • advice of settlement: giấy báo kết toán
  • cash settlement: kết toán tiền mặt
  • currency of settlement: đồng tiền kết toán
  • document of settlement: chứng từ kết toán
  • exchange settlement: sự kết toán hối đoái
  • financial settlement: kết toán tài chính
  • foreign exchange settlement: kết toán ngoại hối
  • form of settlement: phương thức kết toán
  • method of settlement: phương pháp kết toán
  • monthly settlement: kết toán cuối tháng
  • monthly settlement report: báo cáo kết toán cuối tháng
  • period of settlement: kỳ kết toán
  • place of settlement: nơi kết toán
  • residual settlement: trương mục kết toán thặng dư
  • residual settlement: kết toán thặng dư
  • settlement day: ngày kết toán (chứng khoán, cổ phiếu)
  • settlement money: tiền kết toán
  • settlement of a bill: kết toán hối phiếu
  • settlement of account: kết toán (tài khoản)
  • settlement of book: kết toán sổ sách
  • settlement of investment trust: kết toán tín thác đầu tư
  • settlement of subsidy: kết toán tiền phụ cấp
  • settlement on account: kết toán trên sổ sách
  • settlement on account: kết toán ghi nợ
  • settlement period: kỳ kết toán
  • settlement price: giá kết toán
  • term settlement: kết toán định kỳ
  •  ngày thanh toán
  • run to settlement: đã đến ngày thanh toán
  •  sự quyết định (ngay …)
     sự quyết định (ngày..)
     sự quyết toán
  • assets settlement: sự quyết toán tài sản
  • special settlement: sự quyết toán đặc biệt
  •  sự thanh toán
  • approximated settlement: sự thanh toán sơ bộ
  • blanket settlement: sự thanh toán toàn bộ
  • final settlement: sự thanh toán lần cuối
  • general average settlement: sự thanh toán tổn thất chung
  • settlement of a debt: sự thanh toán một khoản nợ
  • settlement of exchange: sự thanh toán hối đoái
  •  thỏa thuận
  • work out a settlement (to…..): đi đến môt thỏa thuận
  •  thỏa ước
     việc giải quyết xong
     việc thanh toán xong
    advanced settlement of export exchange
     sự nộp trước ngoại hối xuất khẩu
    amicable settlement

    .

     hòa giải
    amicable settlement
     sự giải quyết hữu hảo
    amicable settlement
     sự hòa giải
    area settlement plan
     kế hoạch thanh quyết khu vực
    arrangement for settlement
     hiệp định thanh toán
    authorized settlement agent
     người trung gian được ủy quyền thanh toán
    bill of final settlement
     phiếu thanh toán cuối cùng
    cash settlement
     thanh toán bằng tiền mặt (trong giao dịch chứng khoán)
    claim settlement
     sự dàn xếp bồi thường
    claim settlement
     thanh toán tiền bồi thường
    compromise settlement
     giải quyết hiệp thương
    continuous net settlement
     thanh toán ròng liên tục
    dispute settlement
     giải quyết tranh chấp
    end month settlement
     quyết toán cuối tháng (trong giao dịch chứng khoán)
    end month settlement
     toán cuối tháng (trong giao dịch chứng khoán)
    equitable settlement
     sự giải quyết
    equitable settlement
     sự giải quyết công bằng

    [ ‘ setlmənt ]

  • danh từ

    o   sự lắng, sự kết tủa

    o   sự sụt lún

    o   sự thanh toán

    §   time settlement : sự thanh toán có kỳ hạn

    §   settlement of account : thanh toán tài khoản

    §   settlement statement : văn bản thanh toán

  • Thuật ngữ lĩnh vực Bảo hiểm

    Settlement

    Giải quyết bồi thường

    Là việc giải quyết bồi thường hoặc quyền lợi theo đơn bảo hiểm. Các đơn bảo hiểm có thể quy định rõ hạn mức thời gian thanh toán tiền bồi thường hoặc quyền lợi và nêu rõ các phương thức thanh toán khác nhau theo sự lựa chọn của người bảo hiểm hoặc người được bảo hiểm. Xem thêm Optional Modes of Settlement; Settlement Options, Property and Casualty Insurance.Là việc xử lý bồi thường hoặc quyền lợi và nghĩa vụ theo đơn bảo hiểm. Các đơn bảo hiểm hoàn toàn có thể lao lý rõ hạn mức thời hạn thanh toán giao dịch tiền bồi thường hoặc quyền lợi và nghĩa vụ và nêu rõ những phương pháp thanh toán giao dịch khác nhau theo sự lựa chọn của người bảo hiểm hoặc người được bảo hiểm. Xem thêm Optional Modes of Settlement ; Settlement Options, Property and Casualty Insurance .

    Xem thêm: colony, village, small town, colonization, colonisation, resolution, closure, liquidation

    Source: https://wincat88.com
    Category: BLOG

    Đánh giá post
    spot_img

    BÀI VIẾT CÙNG CHỦ ĐỀ

    ĐƯỢC XEM NHIỀU